Fujitsu T642dtn 2400 x 2400 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Tên mẫu : T642dtn
  • Mã sản phẩm : LMA:20G0531
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 18991
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 25 Nov 2020 15:24:14
  • Short summary description Fujitsu T642dtn 2400 x 2400 DPI A4 :

    Fujitsu T642dtn, La de, 2400 x 2400 DPI, A4, 43 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Fujitsu T642dtn 2400 x 2400 DPI A4 :

    Fujitsu T642dtn. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 225000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 43 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 225000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 4100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, DL
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink, TCP/IP IPv6
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB

Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 640 MB
Tốc độ vi xử lý 457 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Chứng nhận CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class B, UL 60950 3rd, IEC 320-1, CE Class A, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class A CCC Class A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 436 x 655 x 588 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS X Mac OS 9.x Linux Unix Novell Microsoft Windows 2000, NT, Me, XP, Server 2003, 98, Vista
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 535 x 940 x 770 mm