location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TP-Link TL-WR710N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TP-Link Check ‘TP-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TL-WR710N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TL-WR710N
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TP-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 177968
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:12:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points TP-Link TL-WR710N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) 150 Mbit/s
  • - Fast Ethernet
  • - Ethernet WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 2
  • - Quản lý dựa trên mạng Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Thêm>>>
Short summary description TP-Link TL-WR710N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu trắng:
This short summary of the TP-Link TL-WR710N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TP-Link TL-WR710N, Wi-Fi 4 (802.11n), Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu trắng

Long summary description TP-Link TL-WR710N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of TP-Link TL-WR710N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

TP-Link TL-WR710N. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 150 Mbit/s, Chuẩn Wi-Fi: 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n). Loại giao tiếp Ethernet LAN: Fast Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Thuật toán bảo mật: 128-bit WEP, 152-bit WEP, 64-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK. Giao thức liên kết dữ liệu: PPTP, L2TP, IPSec, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: Dynamic IP, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
No
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
150 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Fast Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Mạng di động
3G
No
4G
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 152-bit WEP, 64-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Kiểm tra trạng thái gói thông tin (SPI)
Yes
Chống tấn công DoS
Yes
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Giao thức
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Giao thức liên kết dữ liệu
PPTP, L2TP, IPSec
Giao thức
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
Dynamic IP, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Trong
Tính năng
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
85 mm
Độ dày
75 mm
Chiều cao
28 mm
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
No
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
11, 54, 150 Mbit/s
Băng thông (thứ nhất)
2,4 GHz
Băng thông (thứ hai)
2,4835 GHz
Số lượng cổng USB
1
Lắp giá
No
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Kết nối xDSL
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)