Lenovo ThinkPad T43 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : T
  • Tên mẫu : ThinkPad T43
  • Mã sản phẩm : UC3F5NU
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 28378
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:57:24
  • Short summary description Lenovo ThinkPad T43 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad T43, 1,86 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 60 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Lenovo ThinkPad T43 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad T43. Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X300. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,57 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 750:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Tốc độ bộ xử lý 1,86 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD-ROM
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X300
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 8x
Tốc độ đọc CD 24x
Tốc độ ghi CD 24x
Tốc độ ghi lại CD 24x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11a/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng vào/ ra Docking/Port Replicator
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Số lượng cổng song song 1
Bàn phím
Loại bàn phím Full size
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp IBM Access Connections, IBM Client Security Software (web-downloadable), IBM Rescue and Recovery, Norton AntiVirus 2004 with 90 days of virus definition upgrades, PC-Doctor, Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 3,7 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,57 kg
Phim
Độ phân giải bộ điều hợp video 2048x1536 16777216 colors
Bộ điều hợp video, bus PCI Express
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ -Hard disk drive password -Integrated fingerprint reader -IBM Embedded Security Subsystem 2.0 -IBM Security Slot -Power-on password -Supervisor password
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 329 x 268 x 31 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92