"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Bullet Points","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58" "","","324801","","Epson","C11C612021","324801","","Máy In Đa Chức Năng","304","Stylus","","DX3850","20200128153113","ICECAT","1","95021","https://images.icecat.biz/img/norm/high/324801-2334.jpg","401x374","https://images.icecat.biz/img/norm/low/324801-2334.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_324801_medium_1480936966_1256_26422.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/324801.jpg","","","Epson Stylus DX3850 A4 5760 x 1440 DPI 18 ppm","","Epson Stylus DX3850, In màu, 5760 x 1440 DPI, Quét màu, A4","Epson Stylus DX3850. In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 9 ppm. Quét (scan): Quét màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/324801-2334.jpg","401x374","","","","","","","","","","","In","In: In màu","Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI","Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm","Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 9 ppm","Sao chép","Sao chép: Không","Scanning","Quét (scan): Quét màu","Fax","Fax: Không","Tính năng","Số lượng hộp mực in: 4","Máy gửi kỹ thuật số: Không","Nước xuất xứ: Indonesia","Xử lý giấy","Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4","Khổ in tối đa: 210 x 297 mm","Cổng giao tiếp","Giao diện chuẩn: USB 2.0","Cổng USB: Có","Hiệu suất","Mức áp suất âm thanh (khi in): 45 dB","Thiết kế","Định vị thị trường: Nhà riêng & Văn phòng","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 5,7 kg","Thông số đóng gói","Chiều rộng của kiện hàng: 385 mm","Chiều sâu của kiện hàng: 485 mm","Chiều cao của kiện hàng: 220 mm","Trọng lượng thùng hàng: 6,65 kg","Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)","Các số liệu kích thước","Chiều rộng pa-lét: 80 cm","Chiều dài pa-lét: 120 cm","Chiều cao pa-lét: 2,13 m","Số lượng mỗi lớp: 4 pc(s)","Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 36 pc(s)","Chiều rộng pallet (UK): 100 cm","Chiều dài pallet (UK): 120 cm","Chiều cao pallet (UK): 2,13 m","Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK): 6 pc(s)","Số lượng trên mỗi pallet (UK): 54 pc(s)","Các đặc điểm khác","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 430 x 346 x 173 mm","Các loại phương tiện được hỗ trợ: Premium Ink Jet Plain Paper A4, Bright White Ink Jet Paper A4, Premium Glossy Photo Paper A4, 5 x 7”, 4 x 6”, Premium Semigloss Photo Paper A4, 4 x 6”, Ultra Premium Glossy Photo Paper/Ultra Glossy Photo Paper A4, 10 x 15cm, 13 x 18cm, Matte Paper – Heavyweight A4, Double-Sided Matte Paper A4, Photo Quality Self Adhesive Sheets A4, Photo Paper A4","Đầu in: 90 nozzles for Black, 29 nozzles per Cyan,Magenta, Yellow","Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 98SE/Me/2000/XP","Chức năng tất cả trong một màu: In, Quét","Sao chép","Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu): 600 DPI","Scanning","Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường): 15msec/line @ 600dpi, 10msec/line @ 300dpi","Xử lý giấy","Phương tiện được khuyến nghị: A4, A5, B5, Half Letter A6","Các đặc điểm khác","Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông: User defined"