location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother HL-L5000D máy in laser 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HL-L5000D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HL-L5000D show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0012502641742 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 404857
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Mar 2024 09:37:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother HL-L5000D máy in laser 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Brother HL-L5000D máy in laser 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Brother HL-L5000D máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother HL-L5000D, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, In hai mặt, Màu than chì

Long summary description Brother HL-L5000D máy in laser 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Brother HL-L5000D máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother HL-L5000D. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu than chì

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Thời gian khởi động
4,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,2 giây
Chức năng in N-up
2, 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 3500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson FX, IBM ProPrinter, Microsoft XPS, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 200 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Song song, USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
ARM Cortex
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
34 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu than chì
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
1 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
640 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
32 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
390 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,04 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
35 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
373 mm
Độ dày
388 mm
Chiều cao
255 mm
Trọng lượng
10,7 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Brother HL-L5200DW 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi Brother HL-L5200DW 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
(show image)
HLL5200DWZU1-NW HL-L5200DW 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Brother HL-L6450DW máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi Brother HL-L6450DW máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
(show image)
HL-L6450DW HL-L6450DW 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Brother HL-L5200DW máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi Brother HL-L5200DW máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
(show image)
HL-L5200DW HL-L5200DW 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Brother HL-1210W máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi Brother HL-1210W máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi
(show image)
HL-1210W HL-1210W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Brother HL-1112 máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Brother HL-1112 máy in laser 2400 x 600 DPI A4
(show image)
HL-1112 HL-1112 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 6 distributor(s)
United Kingdom 10 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)