location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother MFC-J5930DW multifunction printer In phun A3 1200 x 4800 DPI 35 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MFC-J5930DW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MFC-J5930DW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766773362 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 185105
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:00:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother MFC-J5930DW multifunction printer In phun A3 1200 x 4800 DPI 35 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun In màu
  • - 1200 x 4800 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 35 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 576 MHz
  • - 20,6 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother MFC-J5930DW multifunction printer In phun A3 1200 x 4800 DPI 35 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother MFC-J5930DW multifunction printer In phun A3 1200 x 4800 DPI 35 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother MFC-J5930DW, In phun, In màu, 1200 x 4800 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

Long summary description Brother MFC-J5930DW multifunction printer In phun A3 1200 x 4800 DPI 35 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother MFC-J5930DW multifunction printer In phun A3 1200 x 4800 DPI 35 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother MFC-J5930DW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 4800 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 4800 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
22 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
20 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
12 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
11 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Tính năng In poster
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
12 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
9 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
213,9 x 353,6 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
Dual CIS
Quét đến
Đám mây, E-mail, E-mail Server, FTP, Tập tin, Hình ảnh, OCR, USB
Tốc độ quét (màu)
14 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
14 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
10 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
10 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
203 x 392 DPI
Độ phân giải fax (màu)
203 x 196 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
200 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
250 các địa điểm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Truy cập fax kép
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3, Microsoft XPS, PCL 6, PDF 1.7, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Khay nạp giấy thủ công
Yes
Công suất đầu vào tối đa
600 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL, Monarch
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 13x20
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3.5x5, 4x6, 5x7, 5x8
Định lượng phương tiện khay giấy
0 - 80 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
0 - 9,07 kg (0 - 20 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
0 - 80 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
0 - 9,07 kg (0 - 20 lbs)
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
0 - 80 g/m²
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh)
0 - 9,07 kg (0 - 20 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS Name Resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR Responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP Client and Server, SNMPv1/v2c, TFTP server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print/Scan), CIFS Client, SNTP Client, POP3, IMAP4, HTTP Server
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
(Turned off as defalut) NDP, RA, mDNS, LLMNR Responder, DNS Resolver, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP Client/Server, SNMPv1/v2, TFTP server, Web Services (Print/Scan), SMTP Client, POP3, CIFS Client, SNTP Client, IMAP4, ICMPv6, HTTP Server
Giao thức thư điện tử
APOP, IMAP4, POP3, SMTP
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
576 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
TFT
Kích thước màn hình
9,4 cm (3.7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
30 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
31 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,04 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
53 mm
Độ dày
398 mm
Chiều cao
375 mm
Trọng lượng
20,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
639 mm
Chiều sâu của kiện hàng
469 mm
Chiều cao của kiện hàng
511 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,3 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Brother Control Center 4 Nuance PaperPort 14 Brother Control Center 2
Các đặc điểm khác
Mức độ ồn
50 dB
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)