location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon i-SENSYS MF9170 La de A4 21 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
i-SENSYS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MF9170
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2232B003 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71496
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon i-SENSYS MF9170 La de A4 21 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - A4 21 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono Fax mono
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB
  • - 44 kg
Thêm>>>
Short summary description Canon i-SENSYS MF9170 La de A4 21 ppm:
This short summary of the Canon i-SENSYS MF9170 La de A4 21 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon i-SENSYS MF9170, La de, In màu, Photocopy mono, Scan mono, Fax mono, A4

Long summary description Canon i-SENSYS MF9170 La de A4 21 ppm:
This is an auto-generated long summary of Canon i-SENSYS MF9170 La de A4 21 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon i-SENSYS MF9170. Công nghệ in: La de, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 21 ppm. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
21 ppm
Thời gian khởi động
60 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
21 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
21 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
1000 trang
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
65000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 176 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Thẻ nhớ tương thích
Microdrive, miniSD
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
TFT
Kích thước màn hình
8,89 cm (3.5")
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
44 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
250
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
546 x 527 x 632 mm
Loại nguồn cấp điện
220 - 240V
Loại modem
Super G3
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
50 - 200%
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/Server 2003/ Server 2008/ XP/ Vista Mac OS X version 10.2.8-10.5 Linux
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)