location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet 6310 In phun A4 8,5 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
6310
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q8061B#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 204693
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Apr 2023 10:02:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet 6310 In phun A4 8,5 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - A4 8,5 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 2930 MHz
  • - 7,7 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet 6310 In phun A4 8,5 ppm:
This short summary of the HP OfficeJet 6310 In phun A4 8,5 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet 6310, In phun, In màu, Photocopy màu, Quét màu, A4, In trực tiếp

Long summary description HP OfficeJet 6310 In phun A4 8,5 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet 6310 In phun A4 8,5 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet 6310. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,3 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
8,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,3 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
7,2 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo)
2,4 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường)
1,2 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất) trên giấy ảnh
0,9 ppm
Tốc độ in (đen, chất lượng bình thường nhanh, thư)
Up to 11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
Up to 24 ppm
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư)
Up to 7.2 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
Up to 24 ppm
Số bản sao chép tối đa
100 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 600 x 1200 dpi (black copying with 600 scan dpi)
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
4800 DPI
Các cài đặt máy photocopy
Actual size, Fit to page, Custom, Photo sizes, Fill entire page, Legal to letter
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
24 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
2400 x 4800 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,7
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Bộ nhớ fax
100 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Trì hoãn gửi fax
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 40 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 25 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
Up to 20 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
30 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
15 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
10
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 90 g/m²
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
20
Xử lý phương tiện
Flatbed, sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet input tray, 35-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Tốc độ vi xử lý
2930 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
SVGA 800 x 600; CD-ROM; USB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
60 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
750 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II / Celeron
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
94,3 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Premier
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
475,3 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
8 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
48 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các cổng vào/ ra
1 x USB, 1 x Ethernet, 1 x PictBridge
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
456 x 388 x 235 mm
Công suất âm thanh phát thải
Colour printing: 6.6 B(A); black-and-white print normal: 6.8 B(A); colour copy: 6.6 B(A); black-and-white copy: 6.9 B(A); idle: 3.5 B(A)
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Pigment-based black, dye-based colour
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
77 x 127 ~ 215 x 610 mm
Các chức năng in kép
Manual
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
A4: 60 to 90 g/m², envelopes: 75 to 90 g/m², HP cards: up to 200 g/m², HP photo paper: up to 240 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2518 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 ~ 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
300 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
210 x 297 mm, 148 x 210 mm, 176 x 250 mm, A4 210 x 297 mm, 300 x 100 mm, 130 x 180 mm, 100 x 150 mm
Các kiểu chữ
8 TrueType
Loại modem
33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo), envelopes, transparencies, labels, cards (index, greeting), HP Premium Media, iron-on transfers, borderless media, panoramic media
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
G3; 128 MB RAM; 400 MB HD
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
456 x 517 x 396 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
25 tờ
Công nghệ không dây
Bluetooth
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 ~ 400%
Đầu in
4 (1 each black, tri-color, optional photo, optional gray photo)
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001, EN 60950-1: 2001, IEC 60825-1 Edition 1.2: 2001 / EN 60825-1:1994+A1: 2002+A2: 2001 Class 1(Laser/Led), UL 60950-1: 2003 CAN/CSA-22.2 No. 60950-1-03, NOM 019-SFCI-1993, AS/NZS 60950: 2000, GB4943: 2001
Các tính năng kỹ thuật
Built-in 802.3 Ethernet networking for multi-user printing, scanning and faxing Print and copy up to 30 ppm in black, up to 24 ppm in colour Scan at 2400 x 4800 dpi optical resolution, 48-bit colour Direct photo printing without a PC using memory cards*, camera phone** or PictBridge-enabled camera. Fax in black-and-white or colour at 33.6 Kbps – includes junk fax barrier* Standalone copying without having to switch on the PC 35-sheet automatic document feeder for hands-free multi-page copying, faxing and scanning Photo quality colour printing at up to 4800-optimised dpi* or optional 6-ink** colour printing
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98 SE, 2000 (SP3 ~), Me, XP Home, XP Professional, XP Professional x64; Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4
PicBridge
Yes
Bộ cảm biến giấy tự động
Yes
A6 Thiệp
Yes
Các chức năng
Color printing, color copying, color scanning, color faxing, black-and-white printing, black-and-white faxing
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
498,9 x 297,2 x 398,8 mm (19.6 x 11.7 x 15.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2519,7 mm (48 x 40 x 99.2")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
475,3 kg (1047.9 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
17 lb
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
45,5 cm (17.9")
Kích cỡ
45,5 cm (17.9")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
15 tờ
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Điện thoại máy ảnh
Direct photo printing from camera phones with the optional HP bt450 Bluetooth Wireless Printer Adapter Yes
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuất
JPEG (EXIF)
Bộ điện thoại cầm tay
No
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
30 tờ
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)
40 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
25 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
24 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, cards, No. 10 envelopes, borderless photo (4 x 6 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in), borderless panorama (4 x 10 in, 4 x 11 in, 4 x 12 in)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
9,43 kg (20.8 lbs)
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
OJ6300
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Yes
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, ảnh 10 x 15)
As fast as 25 sec
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 50 sec As fast as 66 sec
Các tính năng của máy in
Color printing, color copying, color scanning, black-and-white faxing
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
16 to 24 lb
Khả năng gửi tới thư điện tử
No
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
100 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
20 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ in hoạt động video
Yes
Mực Vivera được hỗ trợ
Yes
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a Bluetooth accessory
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
499 x 297 x 399 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997+A1+A2/EN 55022: 1998+A1: 2000+A2: 2003 Class B, CISPR 24: 1997+A1+A2/EN 55024: 1998+A1: 2001+A2: 2003, IEC 61000-3-2: 2000/EN 61000-3-2: 2000, IEC 61000-3-3: 1995+A1: 2001/EN 61000-3-3: 1995+ A1: 2001, CNS13438: 1998, FCC Part 15-Class B/ICES-003, Issue 4, GB9254: 1998, VCC1-2