location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips DSR7005/00 đầu thu Vệ tinh Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSR7005/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSR7005/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895947978
Hạng mục:
Device that enables a TV to receive digital, cable ot satellite signals.
Đầu thu Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49258
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:02:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips DSR7005/00 đầu thu Vệ tinh Bạc:
This short summary of the Philips DSR7005/00 đầu thu Vệ tinh Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips DSR7005/00, Vệ tinh, 720 x 576 pixels, 16:9, MPEG2, 160 GB, 80 h

Long summary description Philips DSR7005/00 đầu thu Vệ tinh Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips DSR7005/00 đầu thu Vệ tinh Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips DSR7005/00. Nguồn tín hiệu: Vệ tinh, Độ phân giải video: 720 x 576 pixels, Tỉ lệ màn hình: 16:9. Hỗ trợ định dạng video: MPEG2. Dung lượng ổ đĩa cứng: 160 GB, Thời gian ghi tối đa của ổ đĩa cứng: 80 h. Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB, Bộ nhớ Flash: 4 MB. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Loại bộ điều chỉnh: Kỹ thuật số, Số bộ điều chỉnh: 2 tuner

Phim
Nguồn tín hiệu *
Vệ tinh
Độ phân giải video
720 x 576 pixels
Tỉ lệ màn hình
16:9
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video *
MPEG2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
2
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Giao diện RS-232
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Dung lượng
Ổ đĩa cứng tích hợp *
Yes
Dung lượng ổ đĩa cứng
160 GB
Ghi HDD
Yes
Thời gian ghi tối đa của ổ đĩa cứng
80 h
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
16 MB
Bộ nhớ Flash
4 MB
Tính năng
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Số bộ điều chỉnh *
2 tuner
Phạm vi tần số
950 - 2150 MHz
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG) *
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Kênh đầu ra âm thanh *
5.1 kênh
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital 5.1
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Thiết bị bấm giờ/Thiết bị nhắc sự kiện
Yes
Danh mục các chương trình truyền hình ưa thích
3
Tính năng
Danh mục các chương trình truyền thanh ưa thích
3
Các sự kiện có thể lập chương trình được
10
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
230 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tiêu thụ năng lượng *
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
11 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
380 mm
Độ dày
250 mm
Chiều cao
60 mm
Trọng lượng
3,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
470 mm
Chiều sâu của kiện hàng
320 mm
Chiều cao của kiện hàng
100 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
470 x 320 x 100 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, SCART
Thủ công
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Chi tiết kỹ thuật
Khoảng tần số đầu vào
950 - 2150 MHz
Tiếp nhận
MPEG-2 DVB compliant, QPSK
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
380 x 250 x 60 mm