location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PPF631E/GBB máy fax Nhiệt 9,6 Kbit/s A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PPF631E/GBB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PPF631E/GBB
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
3425160265446
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79348
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips PPF631E/GBB máy fax Nhiệt 9,6 Kbit/s A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt
  • - 9,6 Kbit/s
  • - Hiển thị tên người gọi đến 50 mục nhập
  • - Chức năng sao chép
  • - Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa: A4
Thêm>>>
Short summary description Philips PPF631E/GBB máy fax Nhiệt 9,6 Kbit/s A4:
This short summary of the Philips PPF631E/GBB máy fax Nhiệt 9,6 Kbit/s A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PPF631E/GBB, Nhiệt, 9,6 Kbit/s, Nhỏ, Ảnh, ITU-T G3, 50 mục nhập, A4

Long summary description Philips PPF631E/GBB máy fax Nhiệt 9,6 Kbit/s A4:
This is an auto-generated long summary of Philips PPF631E/GBB máy fax Nhiệt 9,6 Kbit/s A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PPF631E/GBB. Công nghệ in: Nhiệt, Tốc độ bộ điều giải (modem): 9,6 Kbit/s, Các chế độ độ phân giải của máy fax: Nhỏ, Ảnh. Dung lượng danh bạ: 50 mục nhập. Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa: A4. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 50 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 10 tờ. Bộ nhớ fax: 15 trang

Fax
Công nghệ in *
Nhiệt
Fax màu *
No
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
9,6 Kbit/s
Các chế độ độ phân giải của máy fax
Nhỏ, Ảnh
Sự tương thích fax
ITU-T G3
Fax theo yêu cầu
Yes
Tính năng điện thoại
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Dung lượng danh bạ
50 mục nhập
Quay số không cần nhấc máy
Yes
Máy trả lời tự động
Máy trả lời tự động được tích hợp *
No
Sao chép
Chức năng sao chép *
Yes
Xử lý giấy
Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa *
A4
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
50 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
10 tờ
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
15 trang
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
313 x 197 x 129 mm
Trọng lượng
2,3 kg
Điện
Tiêu thụ năng lượng
15 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,4 W
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
3 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips Magic 5 Eco PPF685E/CZB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu xám Philips Magic 5 Eco PPF685E/CZB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu xám
(show image)
PPF685E/CZB PPF685E/CZB