location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

QNAP UX-500P Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD Màu đen 2.5/3.5"

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
QNAP Check ‘QNAP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UX-500P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UX-500P
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4712511124989
Hạng mục:
A hard disk enclosure is a specialized casing designed to hold and power hard disks while providing a mechanism to allow them to communicate to one or more separate computers.
Hộp đựng ổ cứng Check ‘QNAP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by QNAP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 139719
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:07:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points QNAP UX-500P Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD Màu đen 2.5/3.5"
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hộp đựng ổ cứng HDD Serial ATA II, Serial ATA III 2.5/3.5"
  • - Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 5
  • - Thay "nóng"
  • - Kết nối USB
  • - Loại nguồn năng lượng: Dòng điện xoay chiều
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description QNAP UX-500P Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD Màu đen 2.5/3.5":
This short summary of the QNAP UX-500P Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD Màu đen 2.5/3.5" data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

QNAP UX-500P, Hộp đựng ổ cứng HDD, 2.5/3.5", Serial ATA II, Serial ATA III, Thay "nóng", Kết nối USB, Màu đen

Long summary description QNAP UX-500P Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD Màu đen 2.5/3.5":
This is an auto-generated long summary of QNAP UX-500P Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD Màu đen 2.5/3.5" based on the first three specs of the first five spec groups.

QNAP UX-500P. Sản Phẩm: Hộp đựng ổ cứng HDD. Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 5, Kích cỡ ổ lưu trữ: 2.5/3.5", Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: Serial ATA II, Serial ATA III, Dung lượng lưu trữ tối đa: 30 TB, Thay "nóng". Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Dung lượng
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
5
Kích cỡ ổ lưu trữ *
2.5/3.5"
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
Serial ATA II, Serial ATA III
Thay "nóng"
Yes
Dung lượng lưu trữ tối đa
30 TB
Cổng giao tiếp
Kết nối USB *
Yes
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số lượng cổng USB
1
Thiết kế
Sản Phẩm *
Hộp đựng ổ cứng HDD
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Số lượng quạt
1 quạt
Đường kính quạt
12 cm
Hiệu suất
Mức độ ồn
25 dB
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
210,6 mm
Độ dày
235,4 mm
Chiều cao
185,2 mm
Trọng lượng
5,1 kg
Trọng lượng thùng hàng
6,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Ốc vít đi kèm
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)