location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp PN-E421P màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 106,7 cm (42") 700 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PN-E421P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PN-E421P
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10524
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp PN-E421P màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 106,7 cm (42") 700 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 106,7 cm (42") 1920 x 1080 pixels 700 cd/m²
  • - 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 10 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp PN-E421P màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 106,7 cm (42") 700 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Sharp PN-E421P màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 106,7 cm (42") 700 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp PN-E421P, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 106,7 cm (42"), 1920 x 1080 pixels

Long summary description Sharp PN-E421P màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 106,7 cm (42") 700 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sharp PN-E421P màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 106,7 cm (42") 700 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp PN-E421P. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 700 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
700 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,485 x 0,485 mm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1400 x 1050 (SXGA+), 1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 800 x 600 (SVGA)
Hỗ trợ các chế độ video
1035i, 1080i, 1080p, 576i, 576p, 720p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D
2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200, 400 x 200, 400 x 400
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,95 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,95 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,95 cm
Hiệu suất
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, SECAM
Ảnh trong Ảnh
Yes
HDCP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
225 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Điện
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
973 mm
Độ dày
126 mm
Chiều cao
566 mm
Trọng lượng
22 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1100 mm
Chiều sâu của kiện hàng
264 mm
Chiều cao của kiện hàng
704 mm
Trọng lượng thùng hàng
28 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tỉ lệ màn hình
16:9
Ngõ vào audio
Yes
Bluetooth
No
Cổng vào BNC
5
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Khe cắm khóa cáp
No
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Đồng bộ hóa hỗn hợp
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
S-Video vào
1
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
Màn hình: Ngang
93 cm
Màn hình: Dọc
52,3 cm
Máy ảnh đi kèm
No
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)