location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad Tablet 2 Intel Atom® 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Tablet 2
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Tablet 2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
N3S6XSP
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11464
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad Tablet 2 Intel Atom® 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu đen
  • - 25,6 cm (10.1") 1366 x 768 pixels IPS
  • - Intel Atom® Z2760 1,8 GHz
  • - 64 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 2 MP
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium Polymer (LiPo) 30 Wh 10 h
  • - Windows 8.1
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad Tablet 2 Intel Atom® 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad Tablet 2 Intel Atom® 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad Tablet 2, 25,6 cm (10.1"), 1366 x 768 pixels, 64 GB, 2 GB, Windows 8.1, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkPad Tablet 2 Intel Atom® 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad Tablet 2 Intel Atom® 64 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad Tablet 2. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz, Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: Z2760. Bộ nhớ trong: 2 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 585 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
Z2760
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Vi xử lý không xung đột
Yes
Mã của bộ xử lý
SR0Z4
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
14 x 14 mm
Chia bậc
C0
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR2-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
No
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Lấy nét tự động
Yes
Đèn flash camera sau
Yes
Loại đèn flash
LED
Quay video
Yes
Độ phân giải video tối đa
1920 x 1080 pixels
Tốc độ quay video
30 fps
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
Số lượng cổng Mini HDMI
1
Giắc cắm micro
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
GPS
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Phiên bản hệ điều hành
8,1
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Phần mềm dùng thử
Office
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
30 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
10 h
Thời gian chờ
720 h
Thời gian phát lại video liên tục
10 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
150 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
10 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
5 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
262,6 mm
Độ dày
164 mm
Chiều cao
9,8 mm
Trọng lượng
585 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
FC-MB4760
Wi-Fi
Yes
ID ARK vi xử lý
70105
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2016-11-24 04:16:06
Chiếc máy tính bảng Lenovo ThinkPad Tablet 2 là một trong số các máy tính bảng chạy hệ điều hành Windows 8 cùng với đó là thời lượng pin tốt và tính cơ động cao được nhiều người dùng chú ý. Dưới đây là đánh giá Lenovo ThinkPad Tablet 2 chi tiết của Hangto...
Good Thời lượng pin cao; tính cơ động; hệ điều hành Windows 8 thuận tiện; thiết kế ấn tượng.
Bad Chất lượng hình ảnh không tốt, máy ảnh chất lượng thấp...
Bottom line Chiếc máy tính bảng ThinkPad Talet 2 của Lenovo không phải là chiếc máy tính bảng có cấu hình quá ấn tượng nhưng thiết bị chạy Windows 8 này được đánh giá khá cao về thời lượng pin và thiết kế cùng tính cơ động mà nó mang lại. Người dùng có thể sử dụng ch...
80%
skyit.vn
Updated:
2016-11-24 04:16:06
Tuy nhiên, hệ điều hành Windows 8 trên tablet còn tương đối mới mẻ với rất nhiều người. Liệu rằng những trải nghiệm này trên máy tính bảng Lenovo ThinkPad Tablet 2 có tuyệt vời như iPad 4 hay Nexus 10. Sau đây, chúng ta sẽ cùng đánh giá về chiếc tablet mớ...
Good Bút viết stylus có độ chính xác cao, độ phân giải cao, hiển thị tốt với giao diện Metro lẫn giao diện Windows chuẩn…...
Bad Máy có cấu hình trung bình và chỉ làm tốt ở khâu duyệt web…...
73%