location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 50PJ550 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
50PJ550
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50PJ550
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 115850
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Mar 2022 13:54:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 50PJ550 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 127 cm (50") Plasma
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 1500 cd/m² 0,001 ms
  • - 400 x 400 mm
  • - 184 W
Thêm>>>
Short summary description LG 50PJ550 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m²:
This short summary of the LG 50PJ550 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 50PJ550, 127 cm (50"), 1366 x 768 pixels, HD, Plasma, Màu đen

Long summary description LG 50PJ550 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 50PJ550 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 50PJ550. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 0,001 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
127 cm (50")
Kiểu HD *
HD
Tốc độ chuyển động tần số cao
600 Hz
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
1500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
0,001 ms
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital, SRS TruSurround XT
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
MPEG4
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
184 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,1 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1171,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
309,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
786,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
31 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1171,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
55,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
724,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
28,6 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V AC, 50/60Hz
Truyền hình kỹ thuật số
DVB-T
Màn hình hiển thị
plasma
Đồng hồ tích hợp
Yes
Số lượng kết nối AV
1