location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVM Check ‘AVM’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FRITZ!Box 7430
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20002733
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4023125027338
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVM: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 182973
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:42:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Router để bàn Màu đỏ, Màu trắng
  • - Băng tần đơn (2.4 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n) 450 Mbit/s
  • - Fast Ethernet
  • - Ethernet WAN DSL WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVM FRITZ!Box 7430, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần đơn (2.4 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, 3G, Màu đỏ, Màu trắng, Router để bàn

Long summary description AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

AVM FRITZ!Box 7430. Dải tần Wi-Fi: Băng tần đơn (2.4 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 450 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Fast Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Thuật toán bảo mật: WPA2, WPS. Sản Phẩm: Router để bàn, Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ, Màu trắng. Thiết kế ăng ten: Trong

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
DSL WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần đơn (2.4 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
450 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11g, 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Fast Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11n, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g
Chọn kênh tự động
Yes
Mạng di động
3G
Yes
Tính năng đường dây thuê bao số bất đối xứng (DSL)
ADSL
Yes
ADSL2+
Yes
VDSL
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-11
1
(Các) Khe thẻ nhớ
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WPA2, WPS
Tường lửa
Yes
Hệ thống mạng khách
Yes
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đỏ, Màu trắng
Sản Phẩm *
Router để bàn
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Trong
Tính năng
Intel inside
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện một chiều
Tiêu thụ năng lượng
11 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
226 mm
Độ dày
160 mm
Chiều cao
47 mm
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
Yes
Số lượng cổng USB
1
Phiên bản USB
2.0
Kết nối xDSL
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet
(show image)
20002607 FRITZ!Box 7272, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet AVM FRITZ!Box 3272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet
(show image)
20002601 FRITZ!Box 3272, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6842 LTE, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 6842 LTE, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002597 FRITZ!Box 6842 LTE, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002568 FRITZ!Box 3390, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ
(show image)
20002522 FRITZ!Box 7360, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)